Paclihope Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclihope dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch

glenmark pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg

Plavix 75mg Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

plavix 75mg viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - clopidogrel base (dưới dạng clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) - viên nén bao phim - 75mg

Ridlor Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ridlor viên nén bao phim

mega lifesciences ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel besylate) - viên nén bao phim - 75mg

Seropin Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seropin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - quetiapin - viên nén bao phim - 200mg

Sovadol Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sovadol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - paracetamol ; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Tipakwell-260mg/43.4ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-260mg/43.4ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 260mg/43,4ml